--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sang tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sang tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang tay
+
(viết tắt) sang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sang tay"
:
sang tay
sáng tai
sáng tạo
Những từ có chứa
"sang tay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
retouch
transfuse
side-slip
side-step
pommy
clitocybe inornata
interfusion
snooty
luxe
slice
more...
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
sang tay
:
(viết tắt) sang
+
khuy tết
:
Plaited button
+
chân tướng
:
True nature, cloven hooflộ rõ chân tướngto reveal one's true nature, to show the cloven hoof
+
decease
:
sự chết, sự qua đời
+
début
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi